quadrature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature.

Từ điển Anh Việt

  • quadrature

    /'kwɔdrətʃə/

    * danh từ

    (toán học) phép cầu phương

    quadrature of the circle: phép cầu phương một vòng tròn

    (thiên văn học) vị trí góc vuông

  • quadrature

    phép cầu phương

    q. of a circle phép cầu phương một hình tròn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrature

    * kỹ thuật

    pha vuông góc

    phép cầu phương

    điện:

    lệch pha nhau 900

    vị trí vuông góc

    toán & tin:

    trạng thái vuông góc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadrature

    the construction of a square having the same area as some other figure