quadrature of a circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrature of a circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature of a circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature of a circle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrature of a circle

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép cầu phương một hình tròn