quadrature of a circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadrature of a circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature of a circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature of a circle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quadrature of a circle
* kỹ thuật
toán & tin:
phép cầu phương một hình tròn
Từ liên quan
- quadrature
- quadrature axis
- quadrature error
- quadrature phase
- quadrature power
- quadrature signal
- quadrature carrier
- quadrature control
- quadrature current
- quadrature formula
- quadrature lagging
- quadrature leading
- quadrature encoding
- quadrature amplifier
- quadrature component
- quadrature distortion
- quadrature modulation
- quadrature demodulator
- quadrature of a circle
- quadrature displacement
- quadrature mirror filter
- quadrature axis component
- quadrature-axis reactance
- quadrature mirror filters (qmf)
- quadrature amplitude modulator (qam)
- quadrature phase shift keying (qpsk)
- quadrature amplitude modulation (qam)
- quadrature partial response system (qprs)
- quadrature formula of close type (open type)
- quadrature sideband amplitude modulation (qsam)
- quadrature audio data modulation (voicespan [tm]) (qadm)