quadrature distortion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadrature distortion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature distortion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature distortion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quadrature distortion
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự biến dạng toàn bộ
Từ liên quan
- quadrature
- quadrature axis
- quadrature error
- quadrature phase
- quadrature power
- quadrature signal
- quadrature carrier
- quadrature control
- quadrature current
- quadrature formula
- quadrature lagging
- quadrature leading
- quadrature encoding
- quadrature amplifier
- quadrature component
- quadrature distortion
- quadrature modulation
- quadrature demodulator
- quadrature of a circle
- quadrature displacement
- quadrature mirror filter
- quadrature axis component
- quadrature-axis reactance
- quadrature mirror filters (qmf)
- quadrature amplitude modulator (qam)
- quadrature phase shift keying (qpsk)
- quadrature amplitude modulation (qam)
- quadrature partial response system (qprs)
- quadrature formula of close type (open type)
- quadrature sideband amplitude modulation (qsam)
- quadrature audio data modulation (voicespan [tm]) (qadm)