quadrature displacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrature displacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature displacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature displacement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrature displacement

    * kỹ thuật

    dịch chuyển vuông góc