quadrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrate.

Từ điển Anh Việt

  • quadrate

    /'kwɔdrit/

    * tính từ

    (giải phẫu) vuông; chữ nhật

    quadrate bone: xương vuông (ở đầu chin, rắn...)

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật

    (giải phẫu) xương vuông

    (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai

    * ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    làm thành vuông

    (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)

    (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với

    * nội động từ

    (+ with) xứng với, tương hợp với

  • quadrate

    hình vuông; luỹ thừa hai, bình phương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrate

    * kỹ thuật

    bình phương

    hình vuông

    toán & tin:

    lũy thừa bậc hai

    lũy thừa hai

    y học:

    vuông, bốn cạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadrate

    a cubelike object

    a square-shaped object

    having four sides and four angles