quadword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadword.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadword

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    từ dài 16 bit

    từ gấp bốn