quadrivium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrivium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrivium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrivium.

Từ điển Anh Việt

  • quadrivium

    * danh từ

    số nhiều quadrivia

    tứ khoa (số học, hình học, thiên văn, (âm nhạc))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadrivium

    (Middle Ages) a higher division of the curriculum in a medieval university involving arithmetic and music and geometry and astronomy