quadric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
quadric
/'kwɔdrik/
* tính từ
(toán học) Quađric, bậc hai
quadric cone: mặt nón bậc hai
quadric cylinder: mặt trụ bậc hai
* danh từ
(toán học) Quađric
quadric of revolution: quađric tròn xoay
quadric
quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương
q. of revolution quađric tròn xoay
bitangent p.s quađric song tiếp
concentric q.s quađric đông tiêu
degenerate q. quađric suy biến
non-central q. quađric không tâm
non-singular q. quađric không kỳ dị
osculating q. quađric mật tiếp
ruled q. quađric kẻ
self-conjugate q. quađric tự liên hợp
similar q.s các quađric đồng dạng
singular q. quađric kỳ dị
strain q. quađric biến dạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quadric
* kỹ thuật
bậc hai
cấp hai
dạng toàn phương
quađric
xây dựng:
mặt bậc hai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quadric
a curve or surface whose equation (in Cartesian coordinates) is of the second degree
Synonyms: quadric surface