quadricapsular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadricapsular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadricapsular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadricapsular.
Từ điển Anh Việt
quadricapsular
* tính từ
(thực vật học) bốn túi; bốn nang