quadric surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadric surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadric surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadric surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadric surface

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mặt bậc hai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadric surface

    Similar:

    quadric: a curve or surface whose equation (in Cartesian coordinates) is of the second degree