quadric cylinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadric cylinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadric cylinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadric cylinder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadric cylinder

    * kỹ thuật

    mặt trụ bậc hai