quadricentennial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadricentennial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadricentennial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadricentennial.

Từ điển Anh Việt

  • quadricentennial

    * tính từ

    thứ bốn trăm năm

    * danh từ

    kỹ niệm năm thứ bốn trăm