quadricepsplasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadricepsplasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadricepsplasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadricepsplasty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadricepsplasty

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật tạo hình cơ bốn đầu