quadricorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadricorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadricorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadricorn.

Từ điển Anh Việt

  • quadricorn

    * danh từ

    thú bốn sừng