quadriceps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadriceps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadriceps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadriceps.

Từ điển Anh Việt

  • quadriceps

    * danh từ

    cơ bốn đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadriceps

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ tứ đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet