quadriga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadriga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadriga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadriga.
Từ điển Anh Việt
quadriga
/kwə'dri:gi:/
* danh từ, số nhiều quadrigae
xe bốn ngựa (cổ La mã)