quadripara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadripara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadripara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadripara.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadripara

    * kỹ thuật

    y học:

    sinh bốn lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadripara

    (obstetrics) woman who has given birth to a viable infant in each of four pregnancies