quadrennium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrennium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrennium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrennium.

Từ điển Anh Việt

  • quadrennium

    * danh từ

    thời kỳ bốn năm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadrennium

    a period of four years