quadraphony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadraphony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadraphony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadraphony.
Từ điển Anh Việt
quadraphony
* danh từ
hệ thống thu và phát âm thanh theo bốn kênh truyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quadraphony
* kỹ thuật
toán & tin:
âm bốn
vật lý:
môn tứ âm
điện tử & viễn thông:
tứ âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quadraphony
a stereophonic sound recording or reproducing system using four separate channels
Synonyms: quadraphonic system, quadriphonic system