quadriphonic system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadriphonic system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadriphonic system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadriphonic system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadriphonic system

    Similar:

    quadraphony: a stereophonic sound recording or reproducing system using four separate channels

    Synonyms: quadraphonic system

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).