quadded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadded.
Từ điển Anh Việt
quadded
* tính từ
chập bốn (dây)
quadded
* tính từ
chập bốn (dây)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.