pressed cover plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pressed cover plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressed cover plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressed cover plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pressed cover plate
* kỹ thuật
xây dựng:
thanh nẹp ép
Từ liên quan
- pressed
- pressed beef
- pressed bend
- pressed meat
- pressed peat
- pressed wood
- pressed board
- pressed brick
- pressed glass
- pressed grape
- pressed panel
- pressed paper
- pressed steel
- pressed caviar
- pressed charge
- pressed switch
- pressed tallow
- pressed thread
- pressed loading
- pressed sausage
- pressed section
- pressed concrete
- pressed beet pulp
- pressed clay tile
- pressed distillate
- pressed metal tile
- pressed cover plate
- pressed sheet steel
- pressed machine brick
- pressed laminated wood
- pressed-into-rock lining
- pressed together (brickwork)
- pressed steel frame type bogie