poi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poi
Hawaiian dish of taro root pounded to a paste and often allowed to ferment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- poi
- poilu
- poind
- point
- poise
- points
- poised
- poison
- poitou
- poimted
- pointal
- pointed
- pointel
- pointer
- poitier
- poignant
- poikilo-
- point up
- pointing
- pointrel
- poisoned
- poisoner
- poitiers
- poivrade
- poignance
- poignancy
- poinciana
- point bar
- point jam
- point man
- point out
- point rod
- pointedly
- pointless
- pointsman
- pointwise
- poisoning
- poisonous
- poignantly
- poinsettia
- point duty
- point lace
- point lock
- point pair
- point path
- point rail
- point size
- point ties
- point well
- point-duty