poivrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poivrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poivrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poivrade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poivrade
Similar:
pepper sauce: for venison: brown sauce with sauteed vegetables and trimmings and marinade and plenty of pepper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).