poignant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poignant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poignant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poignant.

Từ điển Anh Việt

  • poignant

    /'pɔinənt/

    * tính từ

    cay

    chua cay

    poignant sarcasm: lời châm chọc chua cay

    buốt nhói (đau); cồn cào

    poignant hunger: cơn đói cồn cào

    sâu sắc, thấm thía

    poignant regret: mối ân hận sâu sắc

    làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poignant

    keenly distressing to the mind or feelings

    poignant anxiety

    Similar:

    affecting: arousing affect

    the homecoming of the released hostages was an affecting scene

    poignant grief cannot endure forever

    his gratitude was simple and touching

    Synonyms: touching