poinciana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poinciana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poinciana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poinciana.
Từ điển Anh Việt
poinciana
* danh từ
(thực vật học) cây phượng
flower fence poinciana: cây kim phượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poinciana
small subgenus of ornamental tropical shrubs or trees; not recognized in some classifications
Synonyms: subgenus Poinciana
Similar:
bird of paradise: a tropical flowering shrub having bright orange or red flowers; sometimes placed in genus Poinciana
Synonyms: Caesalpinia gilliesii, Poinciana gilliesii