bird of paradise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bird of paradise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird of paradise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird of paradise.
Từ điển Anh Việt
bird of paradise
* danh từ
chim seo cờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bird of paradise
a tropical flowering shrub having bright orange or red flowers; sometimes placed in genus Poinciana
Synonyms: poinciana, Caesalpinia gilliesii, Poinciana gilliesii
ornamental plant of tropical South Africa and South America having stalks of orange and purplish-blue flowers resembling a bird
Synonyms: Strelitzia reginae
any of numerous brilliantly colored plumed birds of the New Guinea area
Từ liên quan
- bird
- birder
- birdie
- birdies
- birding
- birdman
- bird dog
- bird-dog
- birdbath
- birdcage
- birdcall
- birdlime
- birdnest
- birdseed
- birdsong
- bird back
- bird feed
- bird food
- bird nest
- bird shot
- bird-bath
- bird-cage
- bird-lime
- bird-nest
- bird-shot
- bird-song
- birdbrain
- birdhouse
- birdwatch
- birdwoman
- bird genus
- bird louse
- bird vetch
- bird's egg
- bird's eye
- bird's-eye
- bird-table
- bird-watch
- birdfeeder
- bird cherry
- bird family
- bird feeder
- bird parker
- bird pepper
- bird's foot
- bird's nest
- bird's view
- bird-scarer
- birdbrained
- birdnesting