poimted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poimted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poimted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poimted.

Từ điển Anh Việt

  • poimted

    nhọn