poignance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poignance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poignance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poignance.
Từ điển Anh Việt
poignance
xem poignant
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poignance
a state of deeply felt distress or sorrow
a moment of extraordinary poignancy
Synonyms: poignancy