poinsettia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poinsettia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poinsettia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poinsettia.
Từ điển Anh Việt
poinsettia
* danh từ
cây trạng nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poinsettia
tropical American plant having poisonous milk and showy tapering usually scarlet petallike leaves surrounding small yellow flowers
Synonyms: Christmas star, Christmas flower, lobster plant, Mexican flameleaf, painted leaf, Euphorbia pulcherrima