pad weight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pad weight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pad weight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pad weight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pad weight
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
trọng tải phóng đi
Từ liên quan
- pad
- padda
- paddy
- padre
- padua
- padauk
- padded
- padder
- paddle
- padkos
- padouk
- padova
- pad saw
- paddies
- padding
- paddler
- paddock
- padless
- padlock
- padrone
- padroni
- padshah
- paducah
- padishah
- padstone
- paduasoy
- pad break
- pad stone
- pademelon
- padronism
- pad dyeing
- pad mangle
- pad weight
- padde cell
- paddle box
- paddle-box
- paddlefish
- paddocking
- paddymelon
- paddywhack
- paderewski
- padded door
- paddle silo
- paddle-boat
- paddlewheel
- paddy field
- paddy wagon
- paddy-field
- pad of paper
- paddle board