padrone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

padrone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm padrone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của padrone.

Từ điển Anh Việt

  • padrone

    /pə'drouni/

    * danh từ, số nhiều padroni /pə'drouni:/

    chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)

    chủ quán (ở Y)

    trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm

    trùm trẻ con ăn xin (ở Y)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • padrone

    an owner or proprietor of an inn in Italy

    an employer who exploits Italian immigrants in the U.S.