paderewski nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paderewski nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paderewski giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paderewski.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paderewski
Polish pianist who in 1919 served as the first Prime Minister of independent Poland (1860-1941)
Synonyms: Ignace Paderewski, Ignace Jan Paderewski
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).