paddocking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paddocking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paddocking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paddocking.

Từ điển Anh Việt

  • paddocking

    * danh từ

    nơi thích hợp làm bãi rào chăn ngựa