padshah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

padshah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm padshah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của padshah.

Từ điển Anh Việt

  • padshah

    /'pɑ:diʃɑ:/ (Padshah) /'pædjuəsɔi/

    * danh từ

    Pađisat, vua (ở Ba-tư, Thổ nhĩ kỳ)