padlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

padlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm padlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của padlock.

Từ điển Anh Việt

  • padlock

    /'pædlɔk/

    * danh từ

    cái khoá móc

    * ngoại động từ

    khoá móc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • padlock

    * kỹ thuật

    cái khóa móc

    ống khóa

    xây dựng:

    khóa bấm

    khóa móc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • padlock

    a detachable lock; has a hinged shackle that can be passed through the staple of a hasp or the links in a chain and then snapped shut

    fasten with a padlock