paddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paddy.
Từ điển Anh Việt
paddy
/'pædi/
* danh từ
(thông tục) Paddy người Ai-len
thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa
dụng cụ để khoan
* danh từ+ (paddywhack) /'pædiwæk/
(thông tục) cơn giận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paddy
* kinh tế
đồng lúa
lúa
ruộng lúa thóc
thóc
thóc (còn vỏ)
* kỹ thuật
gạo
toán & tin:
thóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paddy
(ethnic slur) offensive term for a person of Irish descent
an irrigated or flooded field where rice is grown
Synonyms: paddy field, rice paddy
rice in the husk either gathered or still in the field