mickey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mickey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mickey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mickey.

Từ điển Anh Việt

  • mickey

    to take the mickey: trêu chọc; giễu cợt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mickey

    Similar:

    paddy: (ethnic slur) offensive term for a person of Irish descent

    Synonyms: Mick