mickey charles mantle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mickey charles mantle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mickey charles mantle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mickey charles mantle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mickey charles mantle

    Similar:

    mantle: United States baseball player (1931-1997)

    Synonyms: Mickey Mantle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).