padded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

padded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm padded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của padded.

Từ điển Anh Việt

  • padded

    * tính từ

    bịt, độn (bông)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • padded

    * kỹ thuật

    được đệm

    được độn

    được nhồi

    lót

Từ điển Anh Anh - Wordnet