padded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
padded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm padded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của padded.
Từ điển Anh Việt
padded
* tính từ
bịt, độn (bông)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
padded
* kỹ thuật
được đệm
được độn
được nhồi
lót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
padded
Similar:
embroider: add details to
Synonyms: pad, lard, embellish, aggrandize, aggrandise, blow up, dramatize, dramatise
slog: walk heavily and firmly, as when weary, or through mud
Mules plodded in a circle around a grindstone
Synonyms: footslog, plod, trudge, pad, tramp
pad: line or stuff with soft material
pad a bra
Synonyms: fill out
pad: add padding to
pad the seat of the chair
Synonyms: bolster
cushioned: softened by the addition of cushions or padding
Synonyms: cushiony