padded clothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

padded clothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm padded clothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của padded clothing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • padded clothing

    * kỹ thuật

    quần áo có lót