cushiony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cushiony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushiony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushiony.

Từ điển Anh Việt

  • cushiony

    /'kuʃeni/

    * tính từ

    giống như nệm, mềm, êm

    có nệm

    dùng làm nệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cushiony

    Similar:

    cushioned: softened by the addition of cushions or padding

    Synonyms: padded