bolster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bolster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolster.

Từ điển Anh Việt

  • bolster

    /'boulstə/

    * danh từ

    gối ống (ở đầu giường)

    (kỹ thuật) tấm lót, ống lót

    * động từ

    đỡ; lót

    (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)

    lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bolster

    * kỹ thuật

    dầm

    dầm gối

    đệm ngế

    khuôn rèn (nghề rèn)

    ống lót

    rầm

    tấm đỡ

    tấm lót

    thanh

    xây dựng:

    rầm gối

    trục nhỏ

    xà ngang nối đường gờ tại tâm cuốn

    giao thông & vận tải:

    xà nhún

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bolster

    a pillow that is often put across a bed underneath the regular pillows

    Synonyms: long pillow

    support and strengthen

    bolster morale

    Synonyms: bolster up

    prop up with a pillow or bolster

    Similar:

    pad: add padding to

    pad the seat of the chair