paddock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paddock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paddock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paddock.

Từ điển Anh Việt

  • paddock

    /'pædək/

    * danh từ

    bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)

    bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)

    (Uc) mảnh ruộng, mảnh đất

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paddock

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)

    bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paddock

    pen where racehorses are saddled and paraded before a race