padding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

padding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm padding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của padding.

Từ điển Anh Việt

  • padding

    /'pædiɳ/

    * danh từ

    sự đệm, sự lót, sự độn

    vật đệm, vật lót, vật độn

    từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • padding

    * kinh tế

    khoản ghi sổ giả

    sự đệm

    sự lót

    vật đệm

    vật độn lót (bao bì)

    * kỹ thuật

    đệm

    lót đệm

    lót lèn nhồi

    sản phẩm đệm

    sự đệm

    sự đổ đầy

    sự lèn

    sự lót

    dệt may:

    ngâm nhuộm

    sự cán nhuộm

    sự ngâm cán

    toán & tin:

    sự đệm, sự lót

Từ điển Anh Anh - Wordnet