padding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
padding
/'pædiɳ/
* danh từ
sự đệm, sự lót, sự độn
vật đệm, vật lót, vật độn
từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
padding
* kinh tế
khoản ghi sổ giả
sự đệm
sự lót
vật đệm
vật độn lót (bao bì)
* kỹ thuật
đệm
lót đệm
lót lèn nhồi
sản phẩm đệm
sự đệm
sự đổ đầy
sự lèn
sự lót
dệt may:
ngâm nhuộm
sự cán nhuộm
sự ngâm cán
toán & tin:
sự đệm, sự lót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
padding
artifact consisting of soft or resilient material used to fill or give shape or protect or add comfort
Synonyms: cushioning
Similar:
embroider: add details to
Synonyms: pad, lard, embellish, aggrandize, aggrandise, blow up, dramatize, dramatise
slog: walk heavily and firmly, as when weary, or through mud
Mules plodded in a circle around a grindstone
Synonyms: footslog, plod, trudge, pad, tramp
pad: line or stuff with soft material
pad a bra
Synonyms: fill out
pad: add padding to
pad the seat of the chair
Synonyms: bolster