cushioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cushioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushioning.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cushioning
* kỹ thuật
miếng đệm
sự đệm
sự giảm chấn
cơ khí & công trình:
sự hoãn xung
xây dựng:
sự nén đàn hồi
hóa học & vật liệu:
tạo đệm