offer subject to our confirmation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offer subject to our confirmation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offer subject to our confirmation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offer subject to our confirmation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
offer subject to our confirmation
* kinh tế
giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
Từ liên quan
- offer
- offered
- offerer
- offeror
- offer up
- offering
- offertory
- offer rate
- offer curve
- offer price
- offer sample
- offered call
- offered load
- offering date
- offer for sale
- offered market
- offering price
- offer of amends
- offering signal
- offer of services
- offer wanted (ow)
- offer-gauge goods
- offering circular
- offer a price (to)
- offer-floor market
- offer of a contract
- offer of employment
- offer with engagement
- offer or sale by tender
- offer without engagement
- offer subject to being unsold
- offer subject to export licence
- offer subject to our confirmation
- offer subject to change without notice