offer for sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offer for sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offer for sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offer for sale.

Từ điển Anh Việt

  • Offer for sale

    (Econ) Chào bán.

    + Là phương thức tiến hành một đợt phát hành chứng khoán mới, theo đó chứng khoán được một nhà phát hành mua lại từ người phát hành, sau đó được chào bán cho công chúng.