offer price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offer price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offer price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offer price.

Từ điển Anh Việt

  • Offer price

    (Econ) Giá chào.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • offer price

    * kinh tế

    giá bán ra

    giá chào

    giá đưa ra (của bên bán)

    giá phát hành (cổ phiếu của thị trường chứng khoán)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • offer price

    (stock market) the price at which a broker is willing to sell a certain security