offer price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offer price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offer price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offer price.
Từ điển Anh Việt
Offer price
(Econ) Giá chào.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
offer price
* kinh tế
giá bán ra
giá chào
giá đưa ra (của bên bán)
giá phát hành (cổ phiếu của thị trường chứng khoán)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offer price
(stock market) the price at which a broker is willing to sell a certain security
Từ liên quan
- offer
- offered
- offerer
- offeror
- offer up
- offering
- offertory
- offer rate
- offer curve
- offer price
- offer sample
- offered call
- offered load
- offering date
- offer for sale
- offered market
- offering price
- offer of amends
- offering signal
- offer of services
- offer wanted (ow)
- offer-gauge goods
- offering circular
- offer a price (to)
- offer-floor market
- offer of a contract
- offer of employment
- offer with engagement
- offer or sale by tender
- offer without engagement
- offer subject to being unsold
- offer subject to export licence
- offer subject to our confirmation
- offer subject to change without notice