north korean won nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

north korean won nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north korean won giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north korean won.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • north korean won

    the basic unit of money in North Korea

    Synonyms: won

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).